Quản lý hàng tồn kho là một thách thức không nhỏ đối với nhiều doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính và hiệu quả kinh doanh. Những sai sót trong hạch toán hàng tồn kho có thể dẫn đến thất thoát tài sản và chi phí không cần thiết. Thậm chí, công ty có thể đối mặt với các rủi ro về thuế và báo cáo tài chính không trung thực.
Lúc này, việc áp dụng quy trình hạch toán đúng chuẩn không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính mà còn nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp hạch toán hàng tồn kho hiệu quả, phù hợp với các quy định hiện hành.
Văn bản pháp luật quy định về kế toán hàng tồn kho
- Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC, Chuẩn mực kế toán số 02: Quy định khái niệm hàng tồn kho là gì, phân loại hàng tồn kho.
- Thông tư số 90/2021/TT-BTC: Hướng dẫn các nguyên tắc kế toán đối với các tài khoản kế toán hàng tồn kho.
- Thông tư số 133/2016/TT-BTC thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC: Quy định về nguyên tắc kế toán hàng tồn kho và phương pháp kê khai hàng tồn kho đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Hàng tồn kho là gì?
Hàng tồn kho là tài sản của doanh nghiệp bao gồm sản phẩm được giữ để bán trong kỳ kinh doanh bình thường, sản phẩm đang trong quá trình sản xuất hoặc nguyên vật liệu, công cụ phục vụ hoạt động sản xuất.

Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 02 (Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC), hàng tồn kho được xác định dựa trên mục đích sử dụng và trạng thái vật chất của chúng trong chuỗi giá trị kinh doanh.
Ví dụ như, doanh nghiệp A chuyên sản xuất đồ nội thất. Cuối kỳ, công ty hạch toán hàng tồn kho tổng giá trị hàng tồn kho là 500 triệu đồng, bao gồm:
- 100 bộ bàn ghế, mỗi bộ trị giá 3 triệu đồng, tổng giá trị 300 triệu đồng.
- Bàn ghế đang lắp ráp với chi phí sản xuất 50 triệu đồng.
- Gỗ, sơn, phụ kiện với tổng trị giá 150 triệu đồng.
Hàng tồn kho bao gồm những gì? Các loại tài khoản hàng tồn kho
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, phản ánh một phần lớn tài sản lưu động của doanh nghiệp. Theo quy định tại Khoản 2 Điều 22 Thông tư 133/2016/TT-BTC, hàng tồn kho được hiểu là nguyên liệu sản xuất, sản phẩm dở dang, thành phẩm và hàng hóa chờ bán.
Việc phân loại hàng tồn kho vào các tài khoản kế toán khác nhau, sẽ giúp doanh nghiệp ghi nhận và theo dõi giá trị tài sản này một cách rõ ràng và minh bạch. Cùng tìm hiểu các tài khoản hàng tồn kho thường gặp trong quá trình hạch toán kế toán hàng tồn kho mà bạn cần biết.

Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi đường
Tài khoản 151 được thiết lập để ghi nhận giá trị của hàng hóa, nguyên vật liệu, hoặc công cụ, dụng cụ thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp nhưng chưa được nhập kho vì còn trong quá trình vận chuyển, lưu giữ tại cảng, bến bãi, kho ngoại quan, hoặc chờ kiểm nhận tại doanh nghiệp. Đây là tài sản của doanh nghiệp, mặc dù chưa chính thức ghi nhận vào kho.
Cụ thể, hàng mua đang đi đường bao gồm:
- Hàng hóa đã thanh toán hoặc cam kết thanh toán nhưng chưa nhận được do còn ở kho người bán, cảng, hoặc đang vận chuyển.
- Hàng hóa đã về doanh nghiệp nhưng chưa hoàn tất kiểm tra, xác nhận để nhập kho.
Hạch toán tài khoản 151 đòi hỏi sự cẩn trọng trong việc đối chiếu với hợp đồng kinh tế và các hóa đơn liên quan. Cuối tháng, nếu hàng chưa về, kế toán ghi nhận giá trị này trên tài khoản 151, đồng thời mở sổ chi tiết để quản lý theo lô hàng, hợp đồng.
Khi hàng nhập kho, dữ liệu từ tài khoản 151 sẽ được chuyển sang các tài khoản tương ứng như 152 hoặc 153, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.
Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu
Tài khoản 152 phản ánh giá trị hiện tại và biến động tăng giảm của nguyên liệu, vật liệu phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Đây là những tài sản lưu động, đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất của doanh nghiệp. Nguyên vật liệu thường được phân loại như sau:
- Nguyên liệu chính: Thành phần chính cấu thành sản phẩm, đóng vai trò quyết định hình dạng và bản chất của sản phẩm cuối cùng.
- Vật liệu phụ: Được dùng để cải thiện đặc tính sản phẩm như màu sắc, mùi vị hoặc hỗ trợ các yêu cầu kỹ thuật khác.
- Nhiên liệu: Cung cấp nhiệt năng trong sản xuất, tồn tại dưới dạng lỏng, rắn, hoặc khí.
- Vật tư thay thế: Dùng cho việc sửa chữa hoặc bảo trì máy móc, thiết bị.
- Vật liệu xây dựng cơ bản: Phục vụ các công trình xây dựng, bao gồm thiết bị lắp đặt và vật liệu kết cấu.
Nguyên liệu, vật liệu được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm cả chi phí mua và vận chuyển. Việc quản lý chặt chẽ tài khoản 152 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất hoạt động.
Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ
Tài khoản 153 là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán hàng tồn kho, phản ánh giá trị của công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất kinh doanh. Đây là những tư liệu lao động không đủ tiêu chuẩn để ghi nhận là tài sản cố định, thường có giá trị thấp hoặc thời gian sử dụng ngắn hơn quy định về tài sản cố định.
Trong đó, bao gồm nhiều loại công cụ, dụng cụ khác nhau, từ thiết bị hỗ trợ xây dựng như giáo, ván khuôn đến các công cụ quản lý như trang thiết bị văn phòng, đồ nghề chuyên dụng, bao bì đi kèm hàng hóa. Theo quy định, giá trị ban đầu của các công cụ này được xác định theo giá gốc. Khi phát sinh chi phí sử dụng, các công cụ có giá trị nhỏ thường được ghi nhận một lần, trong khi các công cụ có giá trị lớn hơn hoặc sử dụng qua nhiều kỳ kế toán sẽ được chuyển vào tài khoản chi phí trả trước (TK 242) để phân bổ dần.
Ngoài ra, dụng cụ cần được bảo quản cẩn thận, đặc biệt đối với những tài sản quý hiếm hoặc có giá trị lớn. Quá trình nhập, xuất và tồn kho công cụ phải tuân thủ quy trình kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu thất thoát và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Một tài khoản quan trọng khác là Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang. Đây là tài khoản dùng để tổng hợp chi phí sản xuất chưa hoàn thành, đóng vai trò then chốt trong việc tính giá thành sản phẩm. Tài khoản này ghi nhận các chi phí trực tiếp phát sinh trong quá trình sản xuất, như chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung.
Quản lý tốt tài khoản này giúp doanh nghiệp có được cái nhìn chính xác về giá thành, từ đó đưa ra các chiến lược điều chỉnh hợp lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý không ghi nhận các chi phí ngoài sản xuất, chẳng hạn như chi phí bán hàng hay chi phí quản lý.
Tài khoản 155 – Thành phẩm
Tài khoản 155 được thiết lập để ghi nhận giá trị hiện có và các biến động liên quan đến thành phẩm trong doanh nghiệp. Thành phẩm được hiểu là những sản phẩm đã hoàn tất toàn bộ quá trình sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, và được nhập kho để sẵn sàng cho hoạt động kinh doanh.
Các thành phẩm có thể được sản xuất nội bộ hoặc gia công từ bên ngoài, với điều kiện phải đạt yêu cầu chất lượng trước khi ghi nhận.
Tuy nhiên, tài khoản này là chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp sở hữu thành phẩm, không áp dụng cho bên nhận ủy thác xuất khẩu. Trong thực tế, tài khoản 155 giúp doanh nghiệp theo dõi chi tiết sự biến động của thành phẩm từ khâu nhập kho, xuất bán, đến việc sử dụng nội bộ, qua đó hỗ trợ quản lý hàng hóa hiệu quả hơn.
Tài khoản 156 – Hàng hóa
Tài khoản 156 được sử dụng để ghi nhận giá trị tồn kho và các biến động tăng, giảm liên quan đến hàng hóa trong doanh nghiệp. Hàng hóa bao gồm các sản phẩm, vật tư được mua về với mục đích kinh doanh thương mại, thường là để bán lại. Tài khoản này áp dụng cho cả hàng hóa tại kho và hàng hóa trưng bày tại các quầy hàng, bất động sản doanh nghiệp mua bán.
Tài khoản 156 chỉ dành cho hàng hóa có mục đích bán buôn, bán lẻ hoặc sản xuất kinh doanh hỗn hợp mà không phân biệt rõ mục đích. Các mặt hàng giữ hộ hoặc bán hộ không được ghi nhận vào tài khoản này. Qua đó, tài khoản 156 giúp doanh nghiệp quản lý chi tiết tình trạng hàng hóa, hỗ trợ xác định chính xác giá vốn và giá trị tồn kho, đảm bảo hiệu quả trong vận hành và tối ưu chi phí.
Tài khoản 157 – Hàng gửi đi bán
Tài khoản 157 phản ánh giá trị gốc của hàng hóa, thành phẩm hoặc dịch vụ đã gửi cho khách hàng, đại lý, hoặc ký gửi nhưng chưa ghi nhận doanh thu. Theo quy định, hàng gửi đi bán được ghi nhận tại giá gốc theo Chuẩn mực kế toán Hàng tồn kho.
Chi phí liên quan như vận chuyển, bốc xếp, hoặc chi hộ không được đưa vào tài khoản này. Thay vào đó, doanh nghiệp có thể phân tích chi tiết tài khoản để theo dõi từng giao dịch, loại hàng hóa, hoặc dịch vụ gửi đi theo khách hàng và cơ sở đại lý.
Tài khoản 157 đảm bảo rằng doanh thu được ghi nhận chính xác tại thời điểm thích hợp, đồng thời cung cấp dữ liệu quan trọng để kiểm soát các hợp đồng và đơn đặt hàng đang thực hiện.
Tài khoản 158 – Hàng hóa lưu kho chờ thuế
Tài khoản 158 ghi nhận sự biến động về số lượng và giá trị hàng hóa lưu trữ tại Kho bảo thuế, áp dụng riêng cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sản xuất hàng xuất khẩu. Hàng hóa nhập khẩu vào Kho bảo thuế bao gồm nguyên liệu, vật tư phục vụ sản xuất mà chưa phải nộp thuế nhập khẩu hay các loại thuế liên quan khác.
Kho bảo thuế là một công cụ quản lý hải quan đặc biệt, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Việc theo dõi tài khoản 158 không chỉ hỗ trợ quản lý hiệu quả nguyên liệu, hàng hóa chờ thuế mà còn giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh linh hoạt hơn trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Các phương pháp kê khai hàng tồn kho
Để theo dõi và ghi nhận chính xác tình hình hàng tồn kho, các doanh nghiệp có thể áp dụng một trong hai phương pháp: kê khai thường xuyên hoặc kê khai định kỳ. Cùng tìm hiểu các phương pháp kê khai hàng tồn kho dưới đây, trước khi lựa chọn cho doanh nghiệp.
Phương pháp kê khai thường xuyên
Khái niệm
Phương pháp kê khai thường xuyên yêu cầu doanh nghiệp theo dõi liên tục sự biến động của hàng tồn kho trong suốt kỳ kế toán. Mỗi khi có giao dịch nhập hoặc xuất kho, các thông tin sẽ được ghi nhận ngay lập tức vào sổ sách kế toán. Doanh nghiệp có thể nắm bắt tình hình hàng tồn kho một cách kịp thời và chính xác.
Công thức tính
Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ = Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng nhập kho trong kỳ – Giá trị hàng xuất kho trong kỳ.
Đối tượng áp dụng
Phù hợp với các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất, kinh doanh với số lượng hàng hóa lớn, giá trị cao hoặc yêu cầu theo dõi chi tiết từng sản phẩm, ví dụ như các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, xây dựng, hoặc công ty cung cấp thiết bị máy móc.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

Phương pháp kê khai định kỳ
Khái niệm
Đối với phương pháp kê khai định kỳ, không yêu cầu theo dõi liên tục tình hình hàng tồn kho mà chỉ ghi nhận hàng tồn kho vào cuối kỳ. Doanh nghiệp sẽ tính toán giá trị xuất kho trong kỳ vào cuối kỳ kế toán, thông qua việc kiểm kê số lượng hàng hóa tồn kho thực tế.
Công thức tính
Giá trị xuất kho trong kỳ = Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng nhập kho trong kỳ – Giá trị tồn kho cuối kỳ.
Đối tượng áp dụng
Thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có số lượng hàng hóa ít thay đổi hoặc các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng có giá trị thấp, số lượng lớn và ít thay đổi về chủng loại. Ví dụ như doanh nghiệp kinh doanh bán lẻ, hàng tiêu dùng nhanh, hay ngành may mặc.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

Hướng dẫn hạch toán kế toán hàng tồn kho
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình hạch toán hàng tồn kho theo hai phương pháp kê khai thường xuyên và kê khai định kỳ.
Theo phương pháp kê khai thường xuyên
Bước 1: Nhập kho hàng hóa, công cụ dụng cụ, nguyên vật liệu
Khi doanh nghiệp nhận hàng hoá, nguyên vật liệu hoặc công cụ dụng cụ, cần thực hiện hạch toán theo giá trị thực tế của các mặt hàng này. Cụ thể, hạch toán nhập kho như sau:
- Nợ TK 152: Nguyên vật liệu
- Nợ TK 153: Công cụ dụng cụ
- Nợ TK 156: Hàng hóa
- Nợ TK 133: Thuế GTGT đầu vào
- Có TK 111/112/331: Tổng giá thanh toán
Trong trường hợp hàng hóa chưa về kho nhưng đã nhận hóa đơn (như trường hợp mua hàng đi đường), kế toán sẽ hạch toán:
- Nợ TK 151: Hàng hóa đang đi đường
- Nợ TK 133: Thuế GTGT đầu vào
- Có TK 111/112/331: Tổng giá thanh toán
Khi hàng hóa đã về kho, việc chuyển từ kho đi đường vào kho sẽ được hạch toán như sau:
- Nợ TK 152: Nguyên vật liệu
- Nợ TK 153: Công cụ dụng cụ
- Nợ TK 156: Hàng hóa
- Có TK 151: Hàng hóa đang đi đường
Bước 2: Xuất hàng để bán hoặc kết chuyển chi phí dở dang trong quá trình cung cấp dịch vụ
Khi hàng hóa được xuất bán hoặc khi kết chuyển chi phí dở dang trong cung cấp dịch vụ, kế toán thực hiện như sau:
- Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
- Có TK 156: Giá trị hàng xuất bán
Bước 3: Gia công hoặc chế biến hàng hóa
Trong trường hợp hàng hóa được gửi đi gia công hoặc chế biến, cần ghi nhận như sau:
- Nợ TK 154: Chi phí gia công, chế biến hàng hóa
- Nợ TK 133: Thuế GTGT đầu vào
- Có TK 111/112/331: Tổng giá thanh toán
Khi hàng hóa đã gia công hoặc chế biến xong và nhập kho lại, kế toán thực hiện hạch toán:
- Nợ TK 156: Giá trị hàng hóa sau gia công
- Có TK 154: Giá trị hàng hóa gia công
Bước 4: Xuất kho hàng hóa gửi đi tiêu thụ
Khi xuất kho hàng hóa để gửi đi tiêu thụ, việc hạch toán sẽ thực hiện như sau:
- Nợ TK 157: Hàng gửi đi bán
- Có TK 156: Hàng hóa xuất kho

Theo phương pháp kê khai định kỳ
Bước 1 (Đầu kỳ): Kết chuyển giá trị hàng hóa từ cuối kỳ trước
Ở đầu kỳ, doanh nghiệp sẽ chuyển giá trị hàng tồn kho từ cuối kỳ trước sang giá trị hàng tồn kho của kỳ hiện tại. Hạch toán như sau:
- Nợ TK 611: Mua hàng
- Có TK 156: Hàng hóa
Bước 2: Sau khi kiểm kê số lượng và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
Cuối kỳ, khi doanh nghiệp thực hiện kiểm kê hàng hóa tồn kho, việc ghi nhận sẽ được thực hiện như sau, dựa trên số lượng và giá trị thực tế:
- Nợ TK 156: Hàng hóa
- Có TK 611: Mua hàng
Bước 3: Kết chuyển giá vốn hàng bán
Sau khi kiểm kê xong và xác định được giá trị hàng tồn kho, việc kết chuyển giá vốn hàng bán sẽ được thực hiện theo công thức sau:
- Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
- Có TK 611: Mua hàng

Qua các hướng dẫn chi tiết trên, doanh nghiệp có thể dễ dàng áp dụng phương pháp hạch toán hàng tồn kho phù hợp, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Tuy nhiên, nếu bạn cần một giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp hơn, dịch vụ kế toán thuế trọn gói tại Thuế Quang Huy chính là lựa chọn tối ưu, giúp tối giản công việc kế toán và đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật. Liên hệ tư vấn ngay!
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói tại Thuế Quang Huy
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán – thuế – tài chính, Thuế Quang Huy tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn doanh nghiệp trên cả nước. Chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và tập trung phát triển kinh doanh.
Đối với dịch vụ kế toán thuế, Thuế Quang Huy sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, quy trình làm việc chính xác, minh bạch, và giá cả linh hoạt phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.

Các gói dịch vụ kế toán tại Thuế Quang Huy
Hiện Thuế Quang Huy cung cấp một loạt các dịch vụ kế toán thuế chuyên nghiệp sau:
- Kế toán thuế trọn gói: Bao gồm toàn bộ các nghiệp vụ kế toán và thuế.
- Dịch vụ báo cáo thuế: Hỗ trợ kê khai, tổng hợp và nộp báo cáo thuế đúng quy định.
- Dịch vụ cho thuê kế toán trưởng: Cung cấp chuyên gia quản lý và giám sát kế toán.
- Dịch vụ quyết toán thuế: Xử lý và hoàn thiện hồ sơ quyết toán thuế.
- Dịch vụ hoàn thuế: Hỗ trợ hoàn thuế GTGT và thu nhập cá nhân.
- Dịch vụ kê khai thuế: Kê khai và báo cáo thuế định kỳ.
- Dịch vụ làm sổ sách kế toán: Kiểm tra, tối ưu và hoàn thiện hệ thống sổ sách.
Bảng giá dịch vụ kế toán trọn gói tại Thuế Quang Huy
Thuế Quang Huy cung cấp dịch vụ kế toán trọn gói với chi phí linh hoạt chỉ từ 500.000 VNĐ. Mời bạn tham khảo bảng giá chi tiết, phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp sau đây.
Loại hình |
Số lượng chứng từ/tháng |
Giá (VNĐ) |
Thương mại/Dịch vụ | Không phát sinh | 500,000 |
01 – 15 | 1,000,000 | |
16 – 30 | 1,500,000 | |
31 – 45 | 1,800,000 | |
46 – 60 | 2,300,000 | |
Từ 61 hóa đơn trở lên | Thỏa thuận | |
Xây dựng/Sản xuất | Không phát sinh | 500,000 |
01 – 15 | 1,100,000 | |
16 – 30 | 2,200,000 | |
31 – 45 | 2,200,000 | |
46 – 60 | 3,000,000 | |
Từ 61 hóa đơn trở lên | Thỏa thuận |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và mang tính tham khảo. Liên hệ chúng tôi để nhận báo giá dựa vào yêu cầu và ngành nghề thực tế của doanh nghiệp.
Như vậy, hạch toán hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc hiểu và áp dụng đúng quy trình hạch toán không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn. Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần nắm vững các nguyên tắc kế toán, áp dụng phương pháp phù hợp và thường xuyên kiểm tra, đánh giá tình trạng hàng hóa.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp quản lý và hạch toán hàng tồn kho chuyên nghiệp, hãy để Thuế Quang Huy đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ trọn gói, tối ưu chi phí và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tâm!