Tìm kiếm
Close this search box.
Tìm kiếm
Close this search box.

Chữ ký số là gì? Quy định sử dụng chữ ký số trong doanh nghiệp

chữ ký số là gì
Nội dung chính:

Trong giai đoạn hội nhập và chuyển đổi số mạnh mẽ tại Việt Nam, chữ ký số đã trở thành công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, tài chính, y tế, giáo dục.

Tính đến hết tháng 3/2024, Bộ Thông tin và Truyền thông đã cấp phép cho 25 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, với tổng số chữ ký số đạt 8.174.329, trong đó có 2.996.343 chữ ký đang hoạt động(1).

Việc áp dụng chữ ký số không chỉ giúp tăng cường tính pháp lý và bảo mật cho các giao dịch điện tử mà còn góp phần thúc đẩy hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.

Vậy chữ ký số là gì? Sử dụng chữ ký số như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chữ ký số doanh nghiệp cũng như gợi ý địa chỉ mua chữ ký số uy tín. Cùng tìm hiểu ngay!

Căn cứ pháp lý về chữ ký số

  • Luật Giao dịch điện tử 2023, số 20/2023/QH15, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2024: Quy định khái niệm chữ ký số là gì, điều kiện và quy định về chứng thực chữ ký số doanh nghiệp.
  • Nghị định số 130/2018/NĐ-CP, có hiệu lực thi hành từ ngày 15/11/2018: Hướng dẫn quy trình quản lý, cung cấp và sử dụng chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
  • Nghị định số 68/2024/NĐ-CP, có hiệu lực thi hành từ ngày 15/08/2024: Quy định về cung cấp, quản lý, sử dụng chữ ký số chuyên dùng công vụ.

Chữ ký số là gì?

Chữ ký số (Digital Signature) là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Chữ ký số được tạo bằng cách sử dụng khóa bí mật và khóa công khai, cho phép xác định danh tính người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu tới người nhận.

chữ ký số doanh nghiệp là gì
Tìm hiểu khái niệm về chữ ký số là gì?

Theo quy định tại Khoản 6 Điều 3 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số sở hữu các đặc điểm sau đây:

  • Xác thực danh tính: Chữ ký số có thể xác thực danh tính người ký bằng khóa công khai tương ứng với chứng thư số của cá nhân, doanh nghiệp.
  • Bảo mật cao: Chữ ký số được bảo mật bởi hai lớp mã khóa, và gần như không thể bị đánh cắp, sao chép hay giả mạo bởi hacker.
  • Tính toàn vẹn: Khi một văn bản, tài liệu được ký bằng chữ ký số, chỉ người nhận có thể mở khóa và xác minh được chính xác rằng thông điệp đó chưa bị thay đổi kể từ khi được ký.
  • Chống chối bỏ: Người ký không thể thay thế hoặc xóa bỏ chữ ký số trên văn bản, tài liệu đã ký.

Chữ ký số thường được sử dụng trong các giao dịch như ký kết hợp đồng điện tử, kê khai và nộp thuế trực tuyến, và xác nhận các giao dịch tài chính trực tuyến. Luật Giao dịch điện tử 2023, có hiệu lực từ ngày 1/7/2024, sẽ tăng cường khung pháp lý cho việc sử dụng chữ ký số.

Chữ ký số có cấu tạo như thế nào?

RSA là một trong những thuật toán mật mã hóa khóa công khai phổ biến nhất hiện nay, cung cấp một cơ chế an toàn và tin cậy để tạo và xác thực chữ ký số trong các giao dịch điện tử.

Dựa trên công nghệ RSA, chữ ký số được hình thành từ một cặp khóa mật mã không đối xứng: một khóa công khai và một khóa bí mật. Cụ thể chữ ký số bao gồm các thành phần sau đây:

  • Khóa bí mật (Private Key):
    • Được sử dụng để tạo ra chữ ký số.
    • Là thành phần bảo mật nhất của cặp khóa và chỉ người sở hữu có thể truy cập và sử dụng.
    • Khi áp dụng thuật toán RSA, khóa bí mật dùng để mã hóa thông điệp trước khi tạo chữ ký số.
  • Khóa công khai (Public Key):
    • Được tạo bởi khóa bí mật tương ứng.
    • Dùng để xác thực và kiểm tra chữ ký số.
    • Công khai và có thể được phân phối rộng rãi.
    • Người nhận chữ ký sử dụng khóa công khai để xác minh tính hợp lệ của chữ ký số và nguồn gốc của thông điệp.
  • Người ký:

Là cá nhân hoặc tổ chức sử dụng khóa bí mật để ký số vào một thông điệp dữ liệu. Họ chịu trách nhiệm về tính hợp pháp và tính toàn vẹn của thông điệp được ký.

  • Người nhận:

Là tổ chức hoặc cá nhân nhận được thông điệp dữ liệu và chữ ký số. Họ có thể sử dụng khóa công khai của người ký để xác minh tính xác thực của chữ ký và nội dung thông điệp.

  • Ký số:
    • Là quá trình đưa khóa bí mật vào một phần mềm để tự động tạo và gắn chữ ký số vào thông điệp dữ liệu.
    • Đảm bảo rằng thông điệp không bị thay đổi sau khi được ký và có thể được xác thực bởi người nhận.

Chữ ký số được dùng cho mục đích gì?

Vậy, chữ ký số dùng để làm gì? Chữ ký số hiện là công cụ được sử dụng rộng rãi trong kỷ nguyên số, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và thủ tục hành chính, đồng thời nâng cao an toàn thông tin trong các giao dịch điện tử. Dưới đây là các vai trò quan trọng của chữ ký số:

chữ ký số được dùng cho mục đích gì
Chữ ký số được dùng để làm gì?
  • Kê khai và nộp thuế trực tuyến.
  • Kê khai thủ tục hải quan điện tử.
  • Ký kết các hợp đồng tín dụng và giao dịch ngân hàng trực tuyến.
  • Giao dịch chứng khoán điện tử.
  • Khai báo bảo hiểm xã hội (BHXH) điện tử.
  • Ký, phát hành và lưu trữ hóa đơn điện tử.
  • Mua, bán hàng hóa, dịch vụ và thanh toán trực tuyến.
  • Thủ tục đăng ký doanh nghiệp trực tuyến.
  • Khai báo Thống kê điện tử tới cơ quan quản lý.
  • Đăng nhập cổng Dịch vụ công trực tuyến.
  • Ký xác nhận văn bản điện tử, email, và chứng từ nội bộ như thanh toán tạm ứng, phiếu thu, phiếu chi, hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế.
  • Ký kết và xác thực các giao dịch thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến.

*Lưu ý: Chữ ký số bắt buộc sử dụng trong một số giao dịch hành chính tại một số địa phương theo quy định của Cơ quan nhà nước về chuyển đổi số. Để biết thêm chi tiết về cách sử dụng chữ ký số trong doanh nghiệp, hãy liên hệ với Thuế Quang Huy để được tư vấn và hỗ trợ chính xác.

Chữ ký số dành cho đối tượng nào?

Chữ ký số hiện nay được áp dụng rộng rãi cho tất cả cá nhân và tổ chức trong nhiều tình huống, lĩnh vực khác nhau. Cụ thể bao gồm:

  • Đối với cá nhân: Chữ ký số được sử dụng để khai nộp thuế thu nhập cá nhân, ký hồ sơ bảo hiểm xã hội điện tử, đăng ký kinh doanh, và ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp một cách an toàn, tiết kiệm thời gian và giảm bớt thủ tục giấy tờ.
  • Đối với doanh nghiệp và tổ chức: Chữ ký số doanh nghiệp giúp đảm bảo tính pháp lý và chính xác của các hoạt động như đăng ký bảo hiểm xã hội, khai nộp thuế, phát hành hóa đơn điện tử, thực hiện các giao dịch ngân hàng điện tử và đấu thầu xuyên quốc gia.
đối tượng nào sử dụng chữ ký số
Những đối tượng sử dụng chữ ký số

Ngoài ra, chữ ký số cũng đang mở rộng sang các lĩnh vực mới như y tế (ký số hồ sơ bệnh án), giáo dục (ký số giáo án và bảng điểm), và ngân hàng (hệ thống giao dịch chứng khoán và thanh toán qua mạng). Điều này cho thấy tiềm năng của chữ ký số trong việc nâng cao hiệu quả và tính bảo mật trong các hoạt động điện tử và giao dịch hành chính.

Quy định sử dụng chữ ký số trong doanh nghiệp

Bên cạnh hiểu rõ khái niệm chữ ký số là gì và tuân thủ các quy định sử dụng chữ ký số trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt để chữ ký số phát huy tối đa hiệu quả trong môi trường kinh doanh hiện đại. Tìm hiểu ngay!

Về giá trị pháp lý

Chữ ký số doanh nghiệp có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay và con dấu công ty trong các văn bản, giao dịch điện tử nếu đáp ứng các quy định nêu tại Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP như sau:

  • Khi một văn bản tài liệu yêu cầu có chữ ký, thông điệp dữ liệu được xem là hợp lệ nếu được ký bằng chữ ký số, và chữ ký số đó đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Điều này áp dụng cho hợp đồng lao động, văn bản kinh doanh, và giao dịch tài chính.
  • Trong các trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản cần có dấu của cơ quan, tổ chức, thông điệp dữ liệu sẽ được coi là hợp lệ nếu được ký bởi chữ ký số của tổ chức, doanh nghiệp và đảm bảo an toàn theo quy định. Ví dụ, các báo cáo tài chính, tờ khai thuế, và hồ sơ hải quan có thể được ký bằng chữ ký số.
  • Chữ ký số và chứng thư số được cấp phép sử dụng tại Việt Nam cũng có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký số do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng của Việt Nam cấp.

Về điều kiện đảm bảo an toàn

Để được pháp luật công nhận, chữ ký số doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện an toàn nghiêm ngặt, căn cứ vào Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, bao gồm:

  • Chữ ký số phải được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và có thể kiểm tra được bằng khóa công khai ghi trên chứng thư số đó.
  • Chữ ký số phải được tạo ra bằng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số do các tổ chức sau cấp:
    • Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.
    • Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng Chính phủ.
    • Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.
    • Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn.
  • Khóa bí mật phải chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký. Điều này đảm bảo rằng chỉ người ký mới có thể tạo ra chữ ký số, bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của giao dịch.

Các loại chữ ký số phổ biến hiện nay

Hiện nay, bốn loại chữ ký số thông dụng trên thị trường đó là: USB Token, SmartCard, HSM (Hardware Security Module), và chữ ký số từ xa (Remote Signing). Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa các loại chữ ký số này.

các loại chữ ký số
Các loại chữ ký số phổ biến hiện nay

Chữ ký số USB Token

USB Token là một trong những loại chữ ký số truyền thống và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Loại chữ ký số này sử dụng một thiết bị phần cứng nhỏ gọn, gọi là USB Token, để lưu trữ dữ liệu mã hóa và thông tin của người dùng.

Bạn chỉ cần kết nối USB này với máy tính thông qua cổng USB, sau đó đăng nhập vào dữ liệu và ký tài liệu điện tử. USB Token đã chứa mọi thông tin cần thiết để thực hiện chữ ký số, bao gồm:

  • Khóa bí mật (private key): Chứa các thông tin bảo mật của người dùng và được sử dụng để tạo chữ ký số.
  • Khóa công khai (public key): Chứa các thông tin công khai của người dùng và được sử dụng để xác thực chữ ký số.

Chữ ký số Smartcard

SmartCard là loại chữ ký số được thiết lập sẵn trên SIM điện thoại di động, do các nhà mạng nghiên cứu và phát triển. Loại chữ ký số này cho phép người dùng thực hiện ký số một cách nhanh chóng và tiện lợi ngay trên các thiết bị di động.

Chữ ký số SmartCard được tích hợp trực tiếp vào SIM điện thoại di động. Người dùng có thể thực hiện ký số ở bất kỳ đâu có kết nối mạng mà không cần kết nối với máy tính.

Chữ ký số HSM

Chữ ký số HSM (Hardware Security Module) sử dụng công nghệ HSM để lưu trữ cặp khóa điện tử và sử dụng các giao thức mạng để truyền nhận, xử lý lệnh ký. HSM là một thiết bị vật lý chuyên dụng, có thể ở dạng một card PCI cắm vào máy tính hoặc là một thiết bị phần cứng độc lập có kết nối mạng.

HSM cung cấp mức độ bảo mật cao nhất cho các khóa mã hóa, đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập và sử dụng. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ các ứng dụng xử lý mã hóa với tính xác thực mạnh mẽ, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.

Chữ ký số từ xa

Chữ ký số từ xa (Remote Signature) là loại chữ ký số kiểu mới, sử dụng công nghệ đám mây (cloud-based) để ký số mà không cần sử dụng thêm bất kỳ thiết bị phần cứng nào. Chữ ký số từ xa còn được gọi là chữ ký số không dùng USB Token, chữ ký số di động, hoặc chữ ký số online. Người dùng có thể ký số mọi lúc, mọi nơi trên tất cả các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng, và máy tính cá nhân.

Tóm lại, mỗi loại chữ ký số đều có ưu điểm và hạn chế riêng về chất lượng, vị trí, thời điểm và mục đích sử dụng. Trong khi USB Token và HSM nổi bật với tính bảo mật cao, Smartcard và chữ ký số từ xa mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong quá trình ký số. Việc lựa chọn loại chữ ký số phù hợp sẽ tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của mỗi doanh nghiệp và cá nhân.

Quy trình hoạt động của chữ ký số

Sau khi đã hiểu rõ chữ ký số là gì và lựa chọn được loại chữ ký số phù hợp cho doanh nghiệp, bạn có thể tiến hành đăng ký và khởi tạo chữ ký số doanh nghiệp. Quy trình thực hiện bao gồm các bước sau đây:

quy trình hoạt động của chữ ký số doanh nghiệp
Quy trình hoạt động của chữ ký số doanh nghiệp
  • Bước 1: Chọn cơ quan cấp chứng chỉ số

Chọn một cơ quan cấp chứng chỉ số uy tín và được công nhận, đảm bảo rằng chữ ký số của bạn có giá trị pháp lý. Một số cơ quan phổ biến bao gồm ViettelCA, BKAVCA, VNPT-CA, và FPT-CA.

  • Bước 2: Đăng ký và xác thực thông tin

Sau khi chọn cơ quan cấp chứng chỉ số, bạn cần đăng ký tài khoản trên trang web của cơ quan đó. Xác thực thông tin cá nhân bằng cách cung cấp các giấy tờ như CMND/CCCD, Hộ chiếu, và giấy phép kinh doanh.

  • Bước 3: Thực hiện xác thực danh tính

Tiếp theo, tới trực tiếp cơ quan cấp chứng chỉ số để cung cấp giấy tờ liên quan và hoàn tất việc đăng ký. Lưu ý đảm bảo danh tính của bạn được xác thực một cách chính xác.

  • Bước 4: Tạo chữ ký số

Sau khi hoàn tất đăng ký và xác thực, bạn sẽ sử dụng phần mềm cung cấp bởi cơ quan cấp chứng chỉ số để tạo chữ ký số. Cài đặt phần mềm này trên máy tính và làm theo hướng dẫn để tạo chữ ký.

  • Bước 5: Lưu trữ chữ ký số

Khi đã tạo xong chữ ký số, lưu trữ nó một cách an toàn và bảo mật. Bạn có thể lưu trữ chữ ký số trên USB Token hoặc máy tính, đảm bảo rằng chỉ bạn mới có quyền truy cập.

*Lưu ý: Chữ ký số là một giấy tờ quan trọng có giá trị pháp lý. Hãy bảo mật nó cẩn thận và không chia sẻ với bất kỳ ai nếu không cần thiết.

So sánh chữ ký số và chứng thư số

Chứng thư số và chữ ký số là gì? Tại sao hai khái niệm này thường thấy trong giao dịch điện tử và thường đi đôi với nhau? Có phải để đảm bảo tính xác thực và an toàn? Sau đây, Thuế Quang Huy sẽ so sánh chi tiết giữa chữ ký số và chứng thư số, giúp bạn dễ dàng phân biệt rõ hai khái niệm này.

Điểm giống nhau giữa chữ ký số và chứng thư số

Cả chữ ký số và chứng thư số đều liên quan đến việc xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong các giao dịch điện tử. Chúng đều sử dụng công nghệ mã hóa để bảo mật thông tin và xác nhận danh tính của người ký.

Điểm khác nhau giữa chữ ký số và chứng thư số

Tiêu chí so sánh

Chữ ký số

Chứng thư số

Khái niệm

Là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách biến đổi thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Là một dạng chứng thư điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp nhằm cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai của một cơ quan, tổ chức, cá nhân.

Nơi sử dụng

Trong các giao dịch điện tử, ký kết hợp đồng, gửi email, nộp thuế, và các dịch vụ trực tuyến khác. Được sử dụng bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số để xác nhận danh tính của người ký chữ ký số.

Đơn vị cung cấp

Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số như ViettelCA, BKAVCA, VNPT-CA, FPT-CA. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA).

Đối tượng

Cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu ký kết và xác nhận các giao dịch điện tử.

Các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân sử dụng để xác nhận danh tính và khóa công khai khi sử dụng chữ ký số.

Mục đích sử dụng Xác nhận và bảo mật các giao dịch điện tử, hợp đồng, và các tài liệu số khác.

Cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai của một cơ quan, tổ chức, cá nhân và xác nhận danh tính của người ký chữ ký số.

Cấu tạo Bao gồm khóa công khai và khóa bí mật, được sử dụng để tạo và xác nhận chữ ký số.

Bao gồm các thông tin như tên tổ chức cung cấp dịch vụ, thông tin doanh nghiệp, số seri, thời hạn hiệu lực, khóa công khai, và chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ.

Nội dung Thông điệp dữ liệu đã được biến đổi và ký số.

Thông tin định danh, khóa công khai, chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ, và các thông tin cần thiết khác theo quy định.

Chữ ký số và chứng thư số đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tính pháp lý cho các giao dịch điện tử. Mối quan hệ giữa chứng thư số và chữ ký số là mối quan hệ bổ trợ. Cụ thể hơn:

  • Để tạo được chữ ký số thì doanh nghiệp cần sở hữu chứng thư số.
  • Chứng thư số xác nhận danh tính của người ký, tạo cơ sở pháp lý cho chữ ký số.
  • Khi sử dụng chữ ký số, chứng thư số đi kèm là bằng chứng xác thực danh tính, giúp đảm bảo rằng người ký là đúng đối tượng và thông điệp dữ liệu không bị thay đổi. Đặc biệt quan trọng trong các giao dịch thương mại, tài chính, và hành chính công.

Lợi ích của việc sử dụng chữ ký số

Chữ ký số mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân:

  • Rút ngắn thời gian giao dịch, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể: Thay vì phải in ấn tài liệu giấy và chờ đợi chuyển phát, người dùng có thể ký và gửi tài liệu qua internet một cách nhanh chóng, tiện lợi.
  • Tiết kiệm chi phí hiệu quả: Doanh nghiệp không còn phải tốn chi phí cho việc in ấn, chuyển phát và lưu trữ tài liệu giấy. Mọi hoạt động ký kết và lưu trữ đều được điện tử hóa, giảm chi phí quản lý, vận hành.
  • Đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông tin: Công nghệ mã hóa cao cấp giúp ngăn chặn rò rỉ thông tin và đảm bảo rằng chỉ người nhận mới có thể mở văn bản chứa chữ ký số.
  • Đảm bảo tính pháp lý trong các giao dịch điện tử: Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay, đảm bảo tính minh bạch và giá trị của các văn bản, tài liệu.
  • Loại bỏ khả năng giả mạo chữ ký: Văn bản sau khi ký số không thể bị chỉnh sửa, nếu có sẽ dẫn đến dữ liệu bị vô hiệu hóa, đảm bảo tính toàn vẹn cũng như nguồn gốc của tài liệu.

Mua chữ ký số ở đâu uy tín?

Trong thời đại số hóa, việc sử dụng chữ ký số đã trở thành một yêu cầu không thể thiếu đối với các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh. Để đảm bảo tính bảo mật và hợp pháp, việc lựa chọn nhà cung cấp chữ ký số uy tín là rất quan trọng.

Hiện nay, có hơn 15 tổ chức được Bộ Thông tin và Truyền thông cho phép cung cấp dịch vụ chữ ký số. Một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín có thể kể đến như: VIETTEL-CA, VNPT-CA, FPT-CA, BKAV-CA, VINA-CA, NEWTEL-CA, NACENCOMM,… Mỗi nhà cung cấp đều có những đặc điểm và ưu thế riêng, tuy nhiên, điểm chung là họ đều đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo mật.

Chi phí mua và sử dụng chữ ký số sẽ khác nhau, tùy thuộc vào nhà cung cấp và gói dịch vụ. Thông thường, chi phí cho một chữ ký số dao động từ 1.500.000 đến 3.500.000 VND cho 1 năm sử dụng, đã bao gồm phí VAT.

Một số đại lý còn cung cấp gói dịch vụ chữ ký số với nhiều ưu đãi như tặng kèm hóa đơn điện tử, phần mềm bảo hiểm xã hội. Tuy nhiên, để tận dụng được các khuyến mại này, doanh nghiệp có thể phải chi trả thêm các chi phí khác.

Ngoài ra, vào các thời điểm cuối quý, cuối năm, quá trình kê khai thuế, nộp thuế, BHXH, hải quan điện tử thường gặp nhiều sự cố. Vì vậy, việc chọn một đại lý hoặc nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt là rất quan trọng.

Dựa trên kinh nghiệm nhiều năm cung cấp dịch vụ kế toán và hỗ trợ doanh nghiệp mua chữ ký số, Thuế Quang Huy nhận thấy Viettel-CA là một trong những nhà cung cấp chữ ký số được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và tính ổn định, mặc dù giá thành có thể cao hơn một số nhà cung cấp khác.

Nếu bạn đang cân nhắc và không biết lựa chọn nhà cung cấp chữ ký số nào, hãy tham khảo dịch vụ thành lập công ty trọn gói của Thuế Quang Huy.

Gói dịch vụ của chúng tôi đã bao gồm hỗ trợ đăng ký và miễn phí sử dụng chữ ký số từ 1 đến 3 năm. Đây là một lợi thế lớn giúp doanh nghiệp mới thành lập tiết kiệm chi phí và đảm bảo sử dụng dịch vụ chữ ký số uy tín.

Thuế Quang Huy – Tư vấn thành lập công ty, hỗ trợ đăng ký chữ ký số trọn gói

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thuế luật và kế toán doanh nghiệp, Thuế Quang Huy đã khẳng định được uy tín và năng lực của mình qua hàng ngàn dự án thành công.

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu rộng về luật pháp và quy định liên quan, mà còn có kinh nghiệm thực tiễn phong phú trong việc hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thành lập và quản lý tài chính công ty.

Đặc biệt, đối với dịch vụ tư vấn thành lập công ty trọn gói, chúng tôi có hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký chữ ký số sử dụng từ 1 đến 3 năm. Dịch vụ của chúng tôi không chỉ giúp bạn hoàn tất các thủ tục và nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp một cách nhanh chóng, mà còn đảm bảo rằng bạn có đầy đủ công cụ cần thiết để thực hiện giao dịch điện tử an toàn và hợp pháp ngay từ giai đoạn đầu thành lập.

Quy trình triển khai dịch vụ của Thuế Quang Huy được thiết kế linh hoạt, bao gồm các bước sau:

tư vấn thành lập công ty, hỗ trợ đăng ký chữ ký số
Thuế Quang Huy tư vấn thành lập công ty, hỗ trợ đăng ký chữ ký số
  • Tiếp nhận yêu cầu: Đầu tiên, chúng tôi lắng nghe và thu thập thông tin chi tiết về nhu cầu và yêu cầu về vấn đề pháp lý của khách hàng.
  • Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ: Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng trong việc chuẩn bị các tài liệu cần thiết để đăng ký thành lập công ty và chữ ký số.
  • Hoàn thiện thủ tục: Thực hiện các bước đăng ký thành lập công ty và chữ ký số, đảm bảo rằng mọi quy trình đều tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
  • Bàn giao và hỗ trợ sau dịch vụ: Cung cấp các tài liệu cần thiết và hỗ trợ khách hàng trong việc cài đặt và sử dụng chữ ký số, đảm bảo rằng bạn có thể thuận lợi bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Với chi phí gói dịch vụ thành lập công ty “Hoàn thiện” chỉ từ 4.000.000 VNĐ, hoàn thành trong vòng 05 – 07 ngày làm việc, đội ngũ Thuế Quang Huy cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp Quý khách yên tâm và tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp của mình. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết và báo giá minh bạch theo nhu cầu!

Câu hỏi thường gặp về chữ ký số

Chữ ký số tiếng anh là gì?

Chữ ký số trong tiếng Anh là Digital Signature. Đừng nhầm lẫn với Electronic Signature (chữ ký điện tử), dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về ý nghĩa. Tham khảo thêm các loại chữ ký số phổ biến bằng tiếng Anh:

  • Chữ ký số HSM: Hardware Security Module.
  • Chữ ký số token: Token Signature.
  • Chữ ký số từ xa: Remote Signature.
  • Chữ ký số SmartCard: SmartCard Signature.

Dùng chữ ký số có an toàn không?

Doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng chữ ký số. Đây là công cụ đảm bảo an toàn và chính xác với tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu cao. Với công nghệ mã hóa hiện đại, chữ ký số không chỉ xác nhận danh tính của người ký mà còn bảo vệ thông tin khỏi sự truy cập trái phép, chống chối bỏ trách nhiệm trên nội dung đã ký, giúp các bên tham gia giao dịch điện tử cảm thấy tin cậy hơn.

Chữ ký số có bắt buộc không?

Hiện tại, việc sử dụng chữ ký số không phải là bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Theo quy định tại khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, các tổ chức, cá nhân có quyền lựa chọn sử dụng chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để thực hiện các thủ tục qua mạng.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, như khi giao dịch điện tử liên quan đến hóa đơn hoặc kê khai thuế, chữ ký số là bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ của tài liệu.

Những thông tin phải có trong chữ ký số là gì?

Một số thông tin quan trọng thường có trong chữ ký số:

  • Tên của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số
  • Thông tin của doanh nghiệp như mã số thuế và tên công ty.
  • Số hiệu của chứng thư số
  • Thời hạn có hiệu lực của chứng thư
  • Mã khóa công khai của doanh nghiệp.

Những thông tin này giúp xác thực danh tính và đảm bảo tính hợp pháp của chữ ký số, đồng thời cung cấp cơ sở để kiểm tra và xác minh các giao dịch điện tử.

Như vậy, chữ ký số là công cụ không thể thiếu trong các giao dịch điện tử hiện nay, mang lại nhiều lợi ích vượt trội về an toàn, bảo mật và tiện ích. Năm 2024, các quy định sử dụng chữ ký số cho doanh nghiệp ngày càng chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong mọi hoạt động kinh doanh. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ chữ ký số là gì và nắm vững các quy định mới để doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường số hóa.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp cho việc triển khai và sử dụng chữ ký số, Thuế Quang Huy là lựa chọn hàng đầu. Với kinh nghiệm dày dặn và đội ngũ chuyên gia tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, giúp doanh nghiệp của bạn tối ưu hóa quy trình và đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý. Liên hệ với Thuế Quang Huy ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ toàn diện!


*Nguồn tham khảo:

(1): https://mic.gov.vn/so-lieu-phat-trien-chung-thuc-chu-ky-so-va-xac-thuc-dien-tu-tinh-den-thang-4-2024-197240425153244321.htm

Đội ngũ chuyên môn của Thuế Quang Huy luôn nỗ lực cung cấp những thông tin chính xác và cập nhật nhất. Tuy nhiên, nội dung trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và các điều khoản được đề cập có thể đã không còn hiệu lực vào thời điểm bạn đọc.

Để có được thông tin chính xác nhất vào thời điểm tìm hiểu, xin vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia và luật sư tại Thuế Quang Huy để được tư vấn pháp lý cho trường hợp cụ thể của bạn.

Bài viết mới cùng chuyên mục

Bài viết mới nhất

thuế vãng lai

Khi doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ tại địa phương khác với trụ sở chính, ngoài việc đóng các loại thuế như giá trị gia tăng (GTGT), thu nhập doanh nghiệp (TNDN),… thì doanh nghiệp còn phải chi trả thêm thuế vãng lai ngoài tỉnh. Việc hiểu rõ các […]

kế toán và kiểm toán

Kế toán và kiểm toán là hai lĩnh vực quan trọng, không thể thiếu trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dù có sự khác biệt về phương pháp và mục đích, cả hai đều hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc xử lý các thông tin […]

Các loại kế toán doanh nghiệp

Trong cuộc đua cạnh tranh khốc liệt trên thị trường kinh tế, quản lý tài chính hiệu quả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp. Song cùng với sự phát triển của các mô hình kinh doanh, ngành kế toán cũng không ngừng phát triển thành nhiều […]

Hạch toán tiền chậm nộp thuế

Trường hợp doanh nghiệp phát sinh các khoản thuế nộp chậm sẽ phải đối mặt với các khoản phạt và lãi suất phát sinh trên số tiền thuế chậm nộp. Nếu không xử lý kịp thời, khoản phạt này sẽ tiếp tục tích lũy, gây ra gánh nặng tài chính không nhỏ. Do đó, việc […]

Hạch toán thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn

Trong quá trình chuyển nhượng vốn cổ phần, trường hợp giá trị chuyển nhượng cao hơn giá mua, phát sinh thu nhập tính thuế thì cá nhân chuyển nhượng phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Đồng thời các khoản tính thuế này cần được hạch toán chính xác để phân loại các giao […]

Bài viết mới cùng chuyên mục

Gửi yêu cầu đến Thuế Quang Huy để được tư vấn miễn phí!

Chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ doanh nghiệp mọi lúc, mọi nơi. Bạn chỉ cần để lại thông tin liên hệ và chúng tôi sẽ liên lạc lại trong thời gian sớm nhất. Nhận giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!