Cổ phiếu và trái phiếu là hai hình thức đầu tư tài chính phổ biến nhưng có những đặc điểm và lợi ích khác nhau. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, giúp nhà đầu tư tham gia vào việc chia sẻ lợi nhuận và tăng trưởng giá trị công ty.
Tuy nhiên, cổ phiếu đi kèm với rủi ro cao vì giá trị của nó có thể dao động mạnh. Trái phiếu, ngược lại, là chứng khoán nợ, mang lại thu nhập cố định và được hoàn trả khi đến hạn, với rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu. Theo đó, bạn cần xem xét yếu tố lợi nhuận, mức độ rủi ro và mục tiêu tài chính cá nhân để lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp.
Vậy, Cổ phiếu là gì? Trái phiếu là gì? Làm sao để phân biệt cổ phiếu và trái phiếu? Cùng Thuế Quang Huy tìm hiểu chi tiết về khái niệm và sự khác nhau giữa cổ phiếu và trái phiếu từ đó giúp cho cá nhân, doanh nghiệp chọn được hình thức đầu tư phù hợp.
Văn bản pháp luật quy định về cổ phiếu, trái phiếu
- Luật Chứng khoán 2019: Quy định về hoạt động chứng khoán, thị trường chứng khoán, quyền, nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân, tổ chức thị trường và quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
- Luật Doanh nghiệp 2020: Quy ước việc thành lập, quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp.
- Nghị định 153/2020/NĐ-CP: Khung pháp lý về chào bán và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
- Nghị định 155/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của luật chứng khoán
- Thông tư 92/2015/TT-BTC: Quy trình thực hiện thuế GTGT và thuế TNCN cho cá nhân cư trú kinh doanh; cập nhật nội dung sửa đổi về thuế TNCN theo Luật số 71/2014/QH13 và Nghị định 12/2015/NĐ-CP.
Tìm hiểu cổ phiếu, trái phiếu là gì?
Để trở thành nhà đầu tư thông minh, việc hiểu rõ về khái niệm của cổ phiếu và trái phiếu là rất cần thiết. Đây không chỉ là công cụ đầu tư hiệu quả mà còn giúp doanh nghiệp huy động vốn để phát triển kinh doanh. Vậy, Cổ phiếu là gì? Trái phiếu là gì? Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai hình thức đầu tư này.
Cổ phiếu là gì?
Khái niệm cổ phiếu
Cổ phiếu là giấy chứng nhận hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền lợi hợp pháp của cổ đông đối với phần vốn góp trong công ty. Cổ phiếu thường do các công ty cổ phần phát hành.

Các loại cổ phiếu
Theo Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay có hai loại cổ phiếu chính: cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi.
- Cổ phiếu phổ thông là loại bắt buộc phải có trong mỗi công ty cổ phần. Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông có quyền tham gia đại hội cổ đông, biểu quyết và nhận cổ tức nếu công ty có lợi nhuận.
Ví dụ về cổ phiếu phổ thông, khi bạn mua cổ phiếu của công ty Vinamilk (VNM), bạn trở thành cổ đông phổ thông và có quyền tham gia các cuộc họp cổ đông và biểu quyết các vấn đề quan trọng.
- Cổ phiếu ưu đãi dành cho các cổ đông đặc biệt, mang lại những quyền lợi vượt trội. Cổ phiếu ưu đãi có các loại như:
- Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: Cổ đông nhận cổ tức cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ phiếu phổ thông.
Ví dụ, một công ty có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi cổ tức với tỷ lệ cổ tức 10%, trong khi cổ phiếu phổ thông chỉ nhận 5%.
-
- Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại: Cổ đông có quyền yêu cầu công ty hoàn lại vốn góp sau một thời gian nhất định.
Ví dụ, một công ty khởi nghiệp phát hành cổ phiếu ưu đãi hoàn lại cho các nhà đầu tư, cho phép họ đòi lại vốn sau 5 năm nếu công ty không đạt được mục tiêu tài chính.
-
- Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phiếu này có nhiều phiếu biểu quyết hơn so với cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông.
Ví dụ, một công ty có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi biểu quyết với tỷ lệ 1 cổ phiếu ưu đãi tương đương 10 phiếu biểu quyết, trong khi cổ phiếu phổ thông chỉ có 1 phiếu biểu quyết.
Ngoài ra, còn có những phân loại cổ phiếu khác trong thực tế:
- Cổ phiếu Penny được công ty quy mô nhỏ phát hành với giá trị thấp và rủi ro cao. Ví dụ, cổ phiếu của các công ty mới thành lập trên sàn chứng khoán có giá trị cổ phiếu dưới 10.000 đồng có thể được coi là cổ phiếu penny.
- Cổ phiếu Blue-chip là của các công ty lớn, uy tín và ổn định, thường có giá trị vốn hóa thị trường lớn. Ví dụ, cổ phiếu của VinGroup (VIC) hay Vietcombank (VCB) là cổ phiếu blue-chip.
- Cổ phiếu ESOP là loại phát hành cho nhân viên công ty, thường là các nhân viên có thâm niên hoặc đóng góp lớn. Ví dụ, nhiều công ty công nghệ như FPT hay Viettel phát hành cổ phiếu ESOP để giữ chân nhân tài.
- Cổ phiếu OTC được các công ty chưa niêm yết phát hành, giao dịch qua các kênh không chính thức. Ví dụ, cổ phiếu của một số công ty nhỏ chưa đủ điều kiện niêm yết trên sàn chứng khoán nhưng vẫn có thể được giao dịch trên các quầy OTC.
Trái phiếu là gì?
Khái niệm trái phiếu
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, do tổ chức (công ty, chính phủ) phát hành để huy động vốn. Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư thực chất là cho tổ chức phát hành vay tiền và sẽ nhận lại lãi suất định kỳ, cùng với việc hoàn trả vốn gốc khi trái phiếu đến hạn. Theo Khoản 3 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, trái phiếu xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành.

Các loại trái phiếu
Các loại trái phiếu hiện nay bao gồm nhiều hình thức, mỗi loại có đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau được nêu rõ tại Điều 4, Nghị định 153/2020/NĐ-CP.
- Trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán do doanh nghiệp phát hành, có kỳ hạn từ 01 năm trở lên, xác nhận quyền lợi của người sở hữu đối với một phần nợ của doanh nghiệp. Ví dụ, công ty A phát hành trái phiếu với kỳ hạn 5 năm, mỗi năm trả lãi 6%. Sau 5 năm, người sở hữu trái phiếu sẽ nhận lại đầy đủ số tiền đã đầu tư.
- Trái phiếu doanh nghiệp xanh được phát hành để đầu tư vào các dự án bảo vệ và mang lợi ích vì môi trường. Điển hình như công ty B phát hành trái phiếu doanh nghiệp xanh để xây dựng nhà máy năng lượng mặt trời.
- Trái phiếu chuyển đổi do công ty cổ phần phát hành, có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông theo các điều kiện cụ thể. Chẳng hạn, công ty C phát hành trái phiếu chuyển đổi, người sở hữu có thể đổi trái phiếu thành cổ phiếu của công ty C sau 3 năm nếu công ty làm ăn tốt.
- Trái phiếu có bảo đảm được bảo chứng thanh toán bởi tài sản của doanh nghiệp, bên thứ ba, hoặc tổ chức tài chính. Ví dụ, công ty D phát hành trái phiếu có bảo đảm bằng tài sản bất động sản của công ty, đảm bảo rằng nếu công ty không thể trả tiền, tài sản sẽ được bán để trả nợ.
- Trái phiếu kèm chứng quyền cho phép người sở hữu mua cổ phiếu của công ty phát hành trong tương lai. Ví dụ, công ty E phát hành trái phiếu kèm chứng quyền, cho phép người sở hữu trái phiếu mua cổ phiếu của công ty với giá ưu đãi trong 2 năm tới.
Phân biệt cổ phiếu và trái phiếu
Trái phiếu và cổ phiếu là kênh đầu tư tài chính phổ biến, mỗi loại sẽ có những đặc điểm và lợi ích hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt cổ phiếu và trái phiếu rõ ràng sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro.
Điểm giống nhau của trái phiếu và cổ phiếu
- Cổ phiếu, trái phiếu đều là công cụ giúp các doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính huy động vốn từ nhà đầu tư để phục vụ mục đích mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Mang lại nguồn tiền cho nhà đầu tư thông qua một phần lợi nhuận của công ty và lãi suất cố định.
- Có thể chuyển nhượng hoặc thừa kế giữa các cá nhân, đồng thời có thể mua bán hoặc thế chấp trên thị trường chứng khoán.
- Chứng từ hợp pháp, chứng minh quyền lợi và lợi ích của chủ sở hữu, giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý.
- Thông tin mệnh giá đều được ghi rõ trên chứng từ phát hành, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện giá trị ban đầu của các chứng khoán này.
- Đều là chứng khoán và có thể được giao dịch dưới dạng dữ liệu điện tử, bút toán ghi sổ hoặc văn bản.

Sự khác nhau giữa cổ phiếu và trái phiếu
Căn cứ vào bộ Luật chứng khoán 2019 và Luật doanh nghiệp 2020, cổ phiếu và trái phiếu khác nhau về nhiều tiêu chí. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết sự khác nhau giữa cổ phiếu và trái phiếu giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận biết, phân biệt giữa cổ phiếu và trái phiếu.
Tiêu chí phân biệt |
Cổ phiếu | Trái phiếu |
Khái niệm |
Cổ phiếu là chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty phát hành. | Trái phiếu là chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành, người sở hữu trở thành chủ nợ. |
Bản chất |
Cổ phiếu là chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty phát hành | Trái phiếu là chứng khoán ghi nhận nghĩa vụ trả nợ của tổ chức phát hành và quyền nhận thanh toán định kỳ. |
Chủ thể phát hành |
Do công ty cổ phần phát hành. | Do công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc các tổ chức khác phát hành. |
Tư cách chủ sở hữu |
Cổ đông của công ty, có quyền biểu quyết, nhận cổ tức và tham gia quản lý công ty. |
Chủ nợ của công ty, không có quyền tham gia vào quản lý, nhưng được nhận lãi và yêu cầu thanh toán khi đến hạn. |
Quyền lợi | Cổ đông được chia cổ tức từ lợi nhuận công ty và có thể tham gia vào việc điều hành, quản lý. |
Trái chủ sẽ nhận lãi suất cố định theo điều khoản của trái phiếu và được thanh toán nợ vào ngày đáo hạn. |
Nghĩa vụ bên phát hành | Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần đã đăng ký, tuân thủ các quy định của công ty. |
Đảm bảo trả đúng hạn tiền gốc và lãi cho nhà đầu tư theo điều kiện hợp đồng trái phiếu. |
Thời gian | Không có thời gian nhất định. |
Thời gian vay được quy định rõ ràng trong hợp đồng trái phiếu. |
Hệ quả | Cổ phiếu làm thay đổi cơ cấu cổ phần của công ty, có thể làm giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại. |
Trái phiếu không ảnh hưởng đến tỷ lệ sở hữu cổ phần mà chỉ tăng thêm nghĩa vụ nợ của công ty. |
Cổ phiếu với trái phiếu: Nên đầu tư vào đâu?
Trái phiếu và cổ phiếu, mỗi loại sẽ có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích đầu tư. Cụ thể.
- Về cổ phiếu, nhà đầu tư có quyền tham gia vào các quyết định của công ty và hưởng lợi từ sự phát triển của doanh nghiệp. Cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao, nhưng cũng mang lại rủi ro lớn do giá trị cổ phiếu có thể dao động mạnh theo tình hình kinh doanh công ty và nền kinh tế.
- Trái phiếu khác cổ phiếu là mang lại dòng thu nhập cố định và ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường cho nhà đầu tư. Đồng thời, rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu vì bạn được đảm bảo trả lại vốn gốc khi đến hạn.
Tóm lại, việc lựa chọn đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu phụ thuộc vào mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro. Cổ phiếu phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm sự tăng trưởng mạnh mẽ, trong khi trái phiếu lại thích hợp cho những ai ưu tiên ổn định và thu nhập cố định. Nếu bạn cần tư vấn thêm về đầu tư cổ phần hoặc quản lý cổ đông, hãy liên hệ với Thuế Quang Huy để được hỗ trợ chi tiết.
Thuế Quang Huy hỗ trợ tư vấn cổ đông và cổ phần trong công ty cổ phần
Thuế Quang Huy là đơn vị với hơn 13 năm kinh nghiệm chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp trong các thủ tục liên quan đến thành lập và quản trị doanh nghiệp. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu về các quy định pháp luật, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp xử lý các vấn đề phức tạp liên quan.
Dịch vụ tư vấn cổ đông và cổ phần của Thuế Quang Huy bao gồm.
- Chuyển nhượng cổ phần: Đây là thủ tục quan trọng, đặc biệt khi cổ đông muốn chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Đội ngũ tại Thuế Quang Huy cung cấp tư vấn chi tiết quy trình thực hiện, chuẩn bị hợp đồng chuyển nhượng, xác định giá trị cổ phần và đăng ký thay đổi trong sổ cổ đông của công ty.
- Thay đổi cổ đông sáng lập: Thuế Quang Huy hỗ trợ khách hàng hoàn tất thủ tục thay đổi theo quy định của pháp luật và không gây ảnh hưởng đến hoạt động của công ty. Thủ tục thay đổi cổ đông bao gồm việc cập nhật thông tin cổ đông mới vào sổ cổ đông, báo cáo với cơ quan đăng ký kinh doanh và điều chỉnh điều lệ công ty nếu cần thiết.
Khi sử dụng dịch vụ tư vấn cổ đông và cổ phần của Thuế Quang Huy, khách hàng sẽ được hưởng những quyền lợi sau:

- Hỗ trợ pháp lý toàn diện giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần.
- Tối ưu hóa thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tư vấn chiến lược tối ưu hóa cơ cấu cổ đông dựa trên tình hình thực tế của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp về trái phiếu và cổ phiếu
Cổ phiếu do công ty cổ phần chi trả cổ tức có được giao dịch không?
Cổ phiếu được chi trả cổ tức từ công ty cổ phần có thể giao dịch, nhưng cần hoàn thành thủ tục niêm yết trên sàn chứng khoán. Theo Điều 111 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, quy trình niêm yết thường kéo dài khoảng từ 30 ngày kể từ khi hoàn tất hồ sơ. Vì vậy, cổ đông có thể giao dịch cổ phiếu chi trả cổ tức sau khoảng từ 1 tháng từ ngày công ty phát hành.
Chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác có phải nộp thuế không?
Quy định tại Điều 4 Thông tư 25/2018/TT-BTC nêu rõ thu nhập từ việc chuyển nhượng chứng khoán, bao gồm cổ phiếu, quyền mua cổ phiếu, tín phiếu, trái phiếu, và các loại chứng khoán khác, thuộc diện phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Mức thuế suất áp dụng là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, được quy định tại Điều 16 Thông tư 92/2015/TT-BTC. Đặc biệt, thuế được tính trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch, không phụ thuộc vào chênh lệch giữa giá mua và giá bán.
Ví dụ: Nếu bạn bán 1.000 cổ phiếu với giá 50.000 đồng/cổ phiếu, tổng giá trị chuyển nhượng là 50.000.000 đồng.
Thuế TNCN phải nộp sẽ là: 50.000.000 × 0,1% = 50.000 đồng.
Hệ quả mà doanh nghiệp gặp phải khi phát hành cổ phiếu, trái phiếu là gì?
Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu, sẽ có những hệ quả rõ ràng về tài chính và cơ cấu tổ chức.
- Đối với phát hành cổ phiếu sẽ tăng vốn điều lệ và thay đổi cơ cấu cổ đông, dẫn đến sự thay đổi tỷ lệ kiểm soát trong công ty.
- Đối với phát hành trái phiếu doanh nghiệp sẽ gia tăng vốn vay và nghĩa vụ trả nợ, kéo theo gánh nặng tài chính do yêu cầu trả lãi và gốc.
Tóm lại, việc phân biệt cổ phiếu và trái phiếu là rất quan trọng để nhà đầu tư có thể lựa chọn kênh đầu tư tài chính phù hợp. Cổ phiếu mang lại cơ hội tăng trưởng cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, trong khi trái phiếu lại cung cấp thu nhập ổn định với mức độ rủi ro thấp hơn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại tài sản này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu về các vấn đề tài chính và thuế liên quan đến đầu tư, thành lập doanh nghiệp hãy liên hệ với Thuế Quang Huy. Đội ngũ tư vấn cam kết mang đến giải pháp phù hợp với mục tiêu và nguồn lực cá nhân.