Tìm kiếm
Close this search box.
Tìm kiếm
Close this search box.

Khái niệm doanh nghiệp là gì? Đặc điểm và vai trò doanh nghiệp

doanh nghiệp là gì
Nội dung chính:

Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ là nơi tạo ra sản phẩm và dịch vụ mà còn góp phần tạo việc làm và thúc đẩy phát triển xã hội. Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp là tổ chức được thành lập nhằm mục đích kinh doanh, hoạt động dưới hình thức các loại hình công ty.

Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp đều có những đặc điểm riêng, phản ánh khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh và nhu cầu của thị trường. Bài viết này sẽ giúp làm rõ khái niệm doanh nghiệp là gì cũng như các đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp.

Thế nào là doanh nghiệp?

Khái niệm doanh nghiệp là gì?

Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên gọi riêng, sở hữu tài sản và có địa điểm hoạt động ổn định. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được thành lập hoặc đăng ký theo quy định pháp luật nhằm mục tiêu kinh doanh, tức là thực hiện các hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối, và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ để kiếm lợi nhuận.

khái niệm doanh nghiệp
Khái niệm doanh nghiệp là gì?

Các loại hình doanh nghiệp có thể bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp nhà nước, trong đó doanh nghiệp nhà nước là những doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.

Một ví dụ khái quát về doanh nghiệp là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk), hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sản phẩm sữa, không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn góp phần vào phát triển kinh tế đất nước.

Các đặc điểm của doanh nghiệp ở Việt Nam

Dựa trên khái niệm doanh nghiệp đã nêu, có thể nhận thấy rằng mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có những đặc điểm riêng biệt. Tuy nhiên, tất cả đều có những điểm chung sau đây:

  • Doanh nghiệp có tính tổ chức:

Một trong những đặc điểm của doanh nghiệp có tính tổ chức, được thể hiện qua việc điều hành tổ chức, cơ cấu nhân sự, có trụ sở giao dịch riêng và có tài sản để quản lý. Ngoài ra doanh nghiệp còn có tư cách pháp nhân (trừ loại hình doanh nghiệp tư nhân).

  • Mang tính hợp pháp:

Muốn đăng ký thành lập doanh nghiệp thì phải nộp hồ sơ đến những cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được cấp giấy phép đăng ký. Doanh nghiệp sau khi đã được cấp giấy phép kinh doanh thì có quyền hoạt động kinh doanh, chịu sự bảo hộ của pháp luật và bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý liên quan.

  • Có hoạt động kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ thường xuyên:

Đa số các doanh nghiệp hiện nay đều được thành lập để hướng đến mục đích tạo ra lợi nhuận thông qua việc mua bán, cung cấp và sản xuất hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng. Ngoài ra, vẫn có một số doanh nghiệp xã hội đặc thù, không hoạt động vì lợi nhuận mà hướng đến cộng động, vì môi trường và xã hội, chẳng hạn như các doanh nghiệp vệ sinh, điện, nước…

  • Sở hữu tài sản riêng:

Doanh nghiệp muốn tiến hành hoạt động kinh doanh cần phải có tài sản. Tài sản doanh nghiệp được hình thành từ 3 nguồn chính sau đây:

    • Tài sản từ thành viên, cổ đông đầu tư vào doanh nghiệp.
    • Tài sản doanh nghiệp huy động.
    • Tài sản doanh nghiệp tạo lập trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Vai trò của doanh nghiệp

Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội. Trước hết, doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ với giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp tạo cơ hội việc làm, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện đời sống xã hội. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cũng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đồng thời thúc đẩy việc giảm chi phí, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.

Ngoài ra, doanh nghiệp đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua việc nộp thuế, từ đó hỗ trợ phát triển các dự án công cộng và cải thiện hạ tầng xã hội. Vai trò đổi mới của doanh nghiệp cũng rất quan trọng khi họ không ngừng sáng tạo các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng xu hướng và nhu cầu thay đổi của xã hội.

Trên đây là tổng quan về doanh nghiệp là gì cũng như vai trò và đặc điểm của doanh nghiệp. Có thể thấy, doanh nghiệp mang lại rất nhiều lợi ích cho xã hội và nhà nước. Vậy, quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp là gì? Cùng tìm hiểu ngay mục dưới đây.

Quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp

Quyền lợi và nghĩa vụ là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Việc hiểu rõ các quyền lợi giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội kinh doanh, trong khi thực hiện nghĩa vụ đảm bảo trách nhiệm xã hội và pháp lý.

Quyền lợi của doanh nghiệp

Theo Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng, hỗ trợ cho sự phát triển và vận hành hiệu quả.

  • Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật không cấm, và tự chủ lựa chọn hình thức tổ chức, quy mô kinh doanh cũng như địa bàn hoạt động.
  • Doanh nghiệp cũng có quyền huy động và sử dụng vốn theo cách tự chủ, đồng thời tìm kiếm thị trường, khách hàng và ký kết hợp đồng mà không bị hạn chế.
  • Ngoài ra, các hoạt động xuất nhập khẩu cũng được doanh nghiệp tự do thực hiện trong khuôn khổ pháp luật.
  • Doanh nghiệp có quyền tuyển dụng và sử dụng lao động theo quy định của pháp luật lao động, và tự do áp dụng khoa học, công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Được pháp luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.
  • Quyền chiếm hữu và sử dụng tài sản của doanh nghiệp, từ chối các yêu cầu không hợp pháp và quyền khiếu nại, tham gia tố tụng theo quy định pháp luật.
  • Các quyền lợi khác của doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

Nghĩa vụ của doanh nghiệp

Theo Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có các nghĩa vụ quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo hoạt động hợp pháp và bền vững.

  • Đầu tiên, doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, đặc biệt khi tham gia vào các ngành nghề có điều kiện hoặc liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài, và phải duy trì các điều kiện này trong suốt quá trình hoạt động.
  • Doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp và thay đổi nội dung đăng ký khi cần thiết.
  • Việc công khai thông tin về thành lập và hoạt động, cũng như đảm bảo tính chính xác, trung thực của các báo cáo và hồ sơ đăng ký, là bắt buộc. Nếu phát hiện sai sót, doanh nghiệp phải nhanh chóng điều chỉnh và bổ sung.
  • Về mặt tài chính, doanh nghiệp phải thực hiện công tác kế toán, nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác đúng theo quy định pháp luật.
  • Đồng thời, quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động phải được đảm bảo, bao gồm việc không phân biệt đối xử, hỗ trợ đào tạo, thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Ngoài ra, doanh nghiệp còn có nghĩa vụ khác theo các quy định của pháp luật, đảm bảo tuân thủ quy định và phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Phân loại doanh nghiệp ở Việt Nam

Dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020, đã nêu rõ định nghĩa về doanh nghiệp là gì cũng như phân chia doanh nghiệp thành nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại có những quy định pháp lý và đặc thù riêng. Việc nắm rõ phân loại này giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh đa dạng và cạnh tranh.

Theo hình thức pháp lý của doanh nghiệp

Hiện nay, tại Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp được chia theo hình thức pháp lý của doanh nghiệp, bao gồm:

phân loại doanh nghiệp theo hình thức pháp lý
Các loại doanh nghiệp theo hình thức pháp lý

Doanh nghiệp tư nhân (Private Enterprise)

Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và không được phép phát hành chứng khoán. Mô hình này phù hợp với cá nhân muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động, nhưng rủi ro cao vì chủ sở hữu phải gánh vác mọi nghĩa vụ tài chính.

Ví dụ: Cửa hàng sách Tinh Hoa Sách

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (Single-Member Limited Liability Company)

Loại hình này do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn góp. Công ty có tư cách pháp nhân nhưng, và chủ sở hữu có toàn quyền quyết định các vấn đề kinh doanh mà không cần thông qua ý kiến từ các cá nhân khác. Tuy nhiên, nguồn vốn hạn chế do không được phát hành chứng khoán.

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên (Multi-Member Limited Liability Company)

Loại hình này có từ 2 đến 50 thành viên là cá nhân hoặc tổ chức góp vốn. Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Công ty có tư cách pháp nhân và quyền phát hành trái phiếu nhưng không được phát hành cổ phiếu. Mô hình này giúp chia sẻ trách nhiệm và quản lý hiệu quả hơn nhưng thủ tục chuyển nhượng vốn và quyết định quản lý phức tạp hơn.

Công ty cổ phần (Joint-Stock Company)

Công ty cổ phần có vốn điều lệ chia thành các cổ phần bằng nhau, sở hữu bởi các cổ đông. Công ty phải có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.

Điểm nổi bật của loại hình này là khả năng huy động vốn lớn qua việc phát hành cổ phiếu, phù hợp với doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô. Tuy nhiên, cơ cấu quản lý phức tạp và mọi quyết định quan trọng phải thông qua Đại hội đồng cổ đông.

Công ty hợp danh (Partnerships)

Công ty hợp danh có ít nhất 2 thành viên hợp danh cùng kinh doanh dưới một tên chung và có thể có thêm thành viên góp vốn. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

Hình thức này có tư cách pháp nhân nhưng không được phát hành chứng khoán, đồng thời rủi ro cao cho thành viên hợp danh vì trách nhiệm vô hạn.

Mỗi loại hình doanh nghiệp trên đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với quy mô, mục tiêu và khả năng tài chính của từng chủ doanh nghiệp. Xem thêm bài viết 5 loại hình doanh nghiệp hợp pháp ở Việt Nam hiện nay để biết chi tiết.

Theo chế độ trách nhiệm của doanh nghiệp

Theo chế độ trách nhiệm, doanh nghiệp được phân thành hai loại: doanh nghiệp có chế độ trách nhiệm vô hạn và doanh nghiệp có chế độ trách nhiệm hữu hạn.

Doanh nghiệp có chế độ trách nhiệm vô hạn

Loại hình doanh nghiệp này yêu cầu chủ sở hữu chịu trách nhiệm về mọi khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản cá nhân, không chỉ giới hạn trong phần vốn góp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp không đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ, chủ sở hữu phải dùng tài sản cá nhân để thanh toán.

Chế độ này áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân và thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Đây là hình thức tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, tài sản cá nhân của chủ sở hữu hoặc thành viên hợp danh sẽ bị ảnh hưởng.

Doanh nghiệp có chế độ trách nhiệm hữu hạn

Đối với các doanh nghiệp này, chủ sở hữu chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp. Điều đó có nghĩa là khi doanh nghiệp không đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ, chủ sở hữu không phải dùng tài sản cá nhân để bù đắp. Những loại hình này bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, và doanh nghiệp liên doanh.

Chế độ trách nhiệm hữu hạn mang lại sự an toàn hơn cho các nhà đầu tư, giúp họ kiểm soát rủi ro tài chính khi tham gia vào hoạt động kinh doanh. Các nhà đầu tư chỉ chịu trách nhiệm trong giới hạn số vốn đã cam kết mà không phải lo lắng về việc mất đi tài sản cá nhân.

Theo quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Theo Thông tư số 03/2018/TT-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, doanh nghiệp tại Việt Nam được phân loại thành ba loại hình dựa trên quy mô hoạt động kinh doanh: nhỏ và vừa, lớn và siêu lớn.

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):

Đây là loại hình doanh nghiệp có quy mô khiêm tốn, thường có tổng số lao động không vượt quá 300 người, tổng tài sản dưới 100 tỷ đồng, hoặc tổng doanh thu dưới 300 tỷ đồng. Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, thường linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thị trường.

  • Doanh nghiệp lớn:

Những doanh nghiệp này có quy mô lớn hơn, với tổng số lao động từ 300 đến 1.000 người, tổng tài sản từ 100 tỷ đến 1.000 tỷ đồng, hoặc tổng doanh thu từ 300 tỷ đến 1.000 tỷ đồng. Các doanh nghiệp lớn thường có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ hơn và đầu tư vào công nghệ hiện đại.

  • Doanh nghiệp siêu lớn:

Đây là những doanh nghiệp có quy mô vượt trội, với tổng lao động trên 1.000 người, tổng tài sản trên 1.000 tỷ đồng, hoặc tổng doanh thu trên 1.000 tỷ đồng. Doanh nghiệp siêu lớn thường có sức ảnh hưởng lớn đến thị trường và nền kinh tế.

Theo ngành nghề kinh doanh

Theo Phân loại kinh tế Việt Nam (VSIC) được quy định tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, doanh nghiệp được chia thành 21 ngành kinh tế chính, mỗi ngành lại được phân thành các nhóm, lớp và mã ngành cụ thể.

Các ngành này bao gồm nông, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp chế biến, xây dựng, thương mại, dịch vụ, và nhiều lĩnh vực khác. Mỗi ngành kinh tế có những đặc điểm, yêu cầu và quy định riêng về lĩnh vực hoạt động và các tiêu chuẩn pháp lý tương ứng.

Quy trình thành lập doanh nghiệp theo quy định

Thành lập doanh nghiệp là bước đầu tiên và rất quan trọng khi bắt đầu kinh doanh. Quy trình này bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu kinh doanh.

quy trình thành lập doanh nghiệp theo quy định
Quy trình thành lập doanh nghiệp theo quy định

Bước 1: Xác định loại hình doanh nghiệp

Đầu tiên, chủ đầu tư cần xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu và kế hoạch kinh doanh của mình. Các loại hình phổ biến tại Việt Nam gồm: công ty cổ phần, công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên, doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình có quy định riêng về số lượng thành viên, vốn điều lệ và cơ cấu quản lý.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập

Sau khi xác định loại hình doanh nghiệp, chủ đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký. Hồ sơ bao gồm các tài liệu quan trọng như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của các thành viên, và các tài liệu bổ sung khác tùy thuộc vào yếu tố ngành nghề hoặc vốn nước ngoài. Chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ là bước quan trọng để đảm bảo việc đăng ký diễn ra thuận lợi.

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký và đóng lệ phí

Khi hồ sơ đã sẵn sàng, chủ đầu tư nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền như Sở Kế hoạch và Đầu tư. Bên cạnh đó, việc đóng lệ phí đăng ký doanh nghiệp cũng là thủ tục bắt buộc. Các cơ quan có trách nhiệm sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và tiến hành giải quyết trong thời gian quy định khoảng từ 3-5 ngày.

Bước 4: Nhận kết quả và công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Sau khi hoàn thành các thủ tục nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ. Tiếp đó, doanh nghiệp cần thực hiện công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận, nhằm đảm bảo tính minh bạch về hoạt động kinh doanh.

Bước 5: Hoàn tất các thủ tục sau thành lập doanh nghiệp

Cuối cùng, để chính thức đưa doanh nghiệp vào hoạt động, chủ đầu tư cần hoàn thành các thủ tục liên quan khác. Bao gồm: đăng ký mẫu dấu công ty, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế và kê khai thuế, đăng ký sử dụng hóa đơn, và thực hiện các điều kiện kinh doanh đặc thù (nếu có).

Một số quy định khác về doanh nghiệp

Khi đăng ký thành lập và duy trì hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần phải lưu ý một số quy định về mã số doanh nghiệp, dấu doanh nghiệp và chế độ lưu giữ tài liệu. Các quy định này góp phần xây dựng hệ thống quản trị doanh nghiệp bền vững và hợp pháp.

quy định về doanh nghiệp
Một số quy định khác về doanh nghiệp

Về mã số của doanh nghiệp 

Căn cứ theo điều 29 Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Mã số của doanh nghiệp là dãy số được cấp cho doanh nghiệp khi thành lập, tạo ra bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Mã số doanh nghiệp là duy nhất, không được sử dụng lại để cấp cho các công ty, doanh nghiệp khác.
  • Mã số này được sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ về thuế, thủ tục hành chính cũng như các nghĩa vụ khác.

Về dấu của doanh nghiệp

Căn cứ theo điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Dấu doanh nghiệp là dấu được làm tại cơ sở khắc dấu, hoặc là chữ ký số theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
  • Doanh nghiệp có thể quyết định số lượng, hình thức và loại dấu của chi nhánh, doanh nghiệp, văn phòng đại diện và các đơn vị khác.
  • Dấu doanh nghiệp được quản lý và lưu giữ theo quy định của Điều lệ công ty hoặc các quy chế ban hành bởi chế độ doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc các đơn vị khác. Dấu doanh nghiệp được sử dụng trong các giao dịch theo quy định của pháp luật.

Về chế độ lưu giữ tài liệu của doanh nghiệp

Căn cứ theo điều 11 Luật Doanh nghiệp mới nhất 2020:

Tùy theo loại hình doanh nghiệp mà phải lưu giữ các loại tài liệu sau đây:

  • Điều lệ của công ty, quy chế quản lý nội bộ, sổ đăng ký thành viên hoặc sổ đăng ký cổ đông.
  • Giấy chứng nhận đăng ký chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, giấy phép và các loại giấy chứng nhận khác, Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp.
  • Tài liệu và các loại giấy tờ xác nhận quyền sở hữu tài sản.
  • Biên bản kiểm phiếu, phiếu biểu quyết, biên bản họp Hội đồng thành viên, Đại hội cổ đông, Hội đồng quản trị và các quyết định của công ty.
  • Cáo bạch chào bán hoặc niêm yết chứng khoán.
  • Sổ và các chứng từ về kế toán, báo cáo tài chính định kỳ.

Các tài liệu trên phải được lưu giữ tại trụ sở chính hoặc các địa điểm khác có quy định trong Điều lệ công ty, thời hạn lưu giữ theo quy định của pháp luật.

Sau khi tìm hiểu về quy trình thành lập và các quy định liên quan đến doanh nghiệp, có thể nhận thấy rằng việc tuân thủ các quy định trên rất quan trọng trong quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp. Cho nên, việc sử dụng các dịch vụ thành lập doanh nghiệp sẽ hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc hoàn tất các quy trình cần thiết, đảm bảo mọi bước đi đều đúng luật và hiệu quả.

Dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói, chuyên nghiệp của Thuế Quang Huy

Với hơn 13 năm kinh nghiệm, Thuế Quang Huy là đối tác đáng tin cậy của hơn 1,000 doanh nghiệp trên toàn quốc. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói, cùng các giải pháp về thuế, kế toán và quản trị tài chính. Đội ngũ chuyên viên tận tâm của Thuế Quang Huy luôn mang đến sự hỗ trợ toàn diện, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và vận hành hiệu quả.

thuế quang huy - Thành lập doanh nghiệp trọn gói
Thuế Quang Huy – Thành lập doanh nghiệp trọn gói, nhanh chóng và chuyên nghiệp

Chi phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp của Thuế Quang Huy

Thuế Quang Huy cung cấp các gói dịch vụ thành lập doanh nghiệp với mức phí và thời gian hoàn thành đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Gói dịch vụ Chi phí (VNĐ) Thời gian hoàn thành Dịch vụ bao gồm
Gói Cơ bản 1.500.000

3 ngày

Tư vấn đặt tên công ty, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ; Thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh; Làm con dấu tròn; Đăng báo cáo thành lập; Hỗ trợ mở tài khoản ngân hàng.
Gói Hoàn thiện 4.000.000

5-7 ngày

Tất cả dịch vụ trong gói Cơ bản + Đăng ký hồ sơ ban đầu; Đăng ký hóa đơn điện tử 300 số; Đăng ký chữ ký số (1 năm); Miễn phí dịch vụ kế toán 2 tháng.
Gói Nâng cao 4.900.000

5-7 ngày

Tất cả dịch vụ trong gói Hoàn thiện + Kéo dài thời hạn chữ ký số lên 3 năm.

Khách hàng có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với ngân sách và yêu cầu cụ thể. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Thuế Quang Huy để được tư vấn chi tiết.

Cam kết của Thuế Quang Huy với khách hàng sử dụng dịch vụ

Thuế Quang Huy cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ thành lập doanh nghiệp với những lợi ích sau:

  • Thời gian xử lý giấy tờ đăng ký thành lập doanh nghiệp được thực hiện một cách nhanh gọn và hiệu quả, đảm bảo doanh nghiệp có thể hoạt động sớm nhất.
  • Thuế Quang Huy cam kết không xảy ra sai sót trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, giúp quá trình xét duyệt được thông qua một cách suôn sẻ.
  • Chúng tôi đại diện khách hàng nhận giấy phép kinh doanh và con dấu chỉ trong vòng 3 ngày làm việc.
  • Thuế Quang Huy giao trả toàn bộ hồ sơ đăng ký tận nơi hoàn toàn miễn phí.
  • Khách hàng được tư vấn miễn phí về thành lập doanh nghiệp và các vấn đề liên quan đến kế toán, thuế, và hợp đồng.
  • Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán của Thuế Quang Huy sẽ được miễn phí 2 tháng đầu tiên dịch vụ kế toán thuế.

Câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp

Doanh nghiệp và công ty khác nhau như thế nào?

Khái niệm doanh nghiệp và công ty hoàn toàn khác nhau trong luật pháp Việt Nam. Theo Khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập nhằm mục đích kinh doanh. Trong khi đó, công ty là một loại hình doanh nghiệp, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh.

Tóm lại, tất cả công ty đều là doanh nghiệp, nhưng không phải tất cả doanh nghiệp đều là công ty, vì khái niệm về doanh nghiệp rộng hơn và bao gồm nhiều loại hình khác như hộ kinh doanh và doanh nghiệp tư nhân.

Doanh nghiệp bao gồm mấy đơn vị kinh doanh trực thuộc?

Doanh nghiệp bao gồm các đơn vị kinh doanh trực thuộc, cụ thể là chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh.

  • Chi nhánh có thể thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả việc đại diện theo ủy quyền.
  • Văn phòng đại diện không hoạt động kinh doanh mà chỉ bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
  • Địa điểm kinh doanh là nơi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh cụ thể.

Các đơn vị này đều hạch toán phụ thuộc vào doanh nghiệp chính.

Loại hình doanh nghiệp nào không có tư cách pháp nhân?

Trong các loại hình doanh nghiệp được quy định bởi Luật Doanh nghiệp năm 2020, chỉ có doanh nghiệp tư nhân là loại hình không có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp tư nhân không có quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập với chủ sở hữu, do đó chủ doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi hoạt động và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp mới thành lập được hỗ trợ những gì?

Khi mới thành lập, doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều hỗ trợ thiết thực để phát triển.

  • Đầu tiên, doanh nghiệp mới có thể được hưởng ưu đãi thuế, như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong các năm đầu hoặc miễn giảm thuế cho các dự án đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên.
  • Thứ hai, doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng hoặc quỹ đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất sạch.
  • Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ pháp lý và thủ tục hành chính giúp doanh nghiệp hoàn thiện giấy tờ cần thiết.
  • Cuối cùng, doanh nghiệp cũng được tham gia vào các chương trình đào tạo và networking để mở rộng mối quan hệ và phát triển kỹ năng quản lý.

Doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một tổ chức kinh tế hoạt động vì lợi nhuận mà còn là một bộ phận quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội, tạo việc làm, và thúc đẩy đổi mới. Hiểu rõ khái niệm doanh nghiệp là gì chính là nền tảng quan trọng cho bất kỳ ai muốn khởi nghiệp hoặc tham gia vào hoạt động kinh doanh.

Để vận hành doanh nghiệp hiệu quả và tuân thủ đúng quy định pháp luật, bạn cần một đối tác tin cậy. Hãy để Thuế Quang Huy đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Thuế Quang Huy cung cấp các dịch vụ tư vấn thuế, kế toán, thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp và uy tín.

Liên hệ ngay với Thuế Quang Huy để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!

Đội ngũ chuyên môn của Thuế Quang Huy luôn nỗ lực cung cấp những thông tin chính xác và cập nhật nhất. Tuy nhiên, nội dung trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và các điều khoản được đề cập có thể đã không còn hiệu lực vào thời điểm bạn đọc.

Để có được thông tin chính xác nhất vào thời điểm tìm hiểu, xin vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia và luật sư tại Thuế Quang Huy để được tư vấn pháp lý cho trường hợp cụ thể của bạn.

Bài viết mới cùng chuyên mục

Bài viết mới nhất

thuế vãng lai

Khi doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ tại địa phương khác với trụ sở chính, ngoài việc đóng các loại thuế như giá trị gia tăng (GTGT), thu nhập doanh nghiệp (TNDN),… thì doanh nghiệp còn phải chi trả thêm thuế vãng lai ngoài tỉnh. Việc hiểu rõ các […]

kế toán và kiểm toán

Kế toán và kiểm toán là hai lĩnh vực quan trọng, không thể thiếu trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dù có sự khác biệt về phương pháp và mục đích, cả hai đều hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc xử lý các thông tin […]

Các loại kế toán doanh nghiệp

Trong cuộc đua cạnh tranh khốc liệt trên thị trường kinh tế, quản lý tài chính hiệu quả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp. Song cùng với sự phát triển của các mô hình kinh doanh, ngành kế toán cũng không ngừng phát triển thành nhiều […]

Hạch toán tiền chậm nộp thuế

Trường hợp doanh nghiệp phát sinh các khoản thuế nộp chậm sẽ phải đối mặt với các khoản phạt và lãi suất phát sinh trên số tiền thuế chậm nộp. Nếu không xử lý kịp thời, khoản phạt này sẽ tiếp tục tích lũy, gây ra gánh nặng tài chính không nhỏ. Do đó, việc […]

Hạch toán thuế TNCN từ chuyển nhượng vốn

Trong quá trình chuyển nhượng vốn cổ phần, trường hợp giá trị chuyển nhượng cao hơn giá mua, phát sinh thu nhập tính thuế thì cá nhân chuyển nhượng phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Đồng thời các khoản tính thuế này cần được hạch toán chính xác để phân loại các giao […]

Bài viết mới cùng chuyên mục

Gửi yêu cầu đến Thuế Quang Huy để được tư vấn miễn phí!

Chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ doanh nghiệp mọi lúc, mọi nơi. Bạn chỉ cần để lại thông tin liên hệ và chúng tôi sẽ liên lạc lại trong thời gian sớm nhất. Nhận giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!